Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷懒
[tōulǎn]
|
ăn bơ làm biếng; trốn tránh khó nhọc。贪图安逸、省事,逃避应做的事。
从不偷懒
chưa từng trốn tránh khó nhọc