Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷安
[tōu'ān]
|
ăn xổi ở thì; sống tạm bợ; chỉ biết hưởng an nhàn。只顾眼前的安逸。
苟且偷安
chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì