Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷奸取巧
[tōujiānqǔqiǎo]
|
ngồi mát hưởng bát vàng (dùng thủ đoạn gian xảo không tốn sức lực mà bản thân được hưởng lợi.)。用狡猾的手段使自己不费力而得到好处。
他这人专会偷奸取巧,干事全凭一张嘴。
nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.