Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷偷摸摸
[tōutōumōmō]
|
lén lút; vụng trộm。形容瞒着人做事,不敢让人知道。