Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停食
[tíngshí]
|
đầy bụng; ăn không tiêu; khó tiêu。食物停滞在胃里不消化。