Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停闭
[tíngbì]
|
đóng cửa; ngừng hoạt động (nhà máy, cửa hàng…)。(工厂、商店等)歇业或停办。