Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停课
[tíngkè]
|
nghỉ học。(学校)因故停止上课。
开运动会,停课一天。
khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.