Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停表
[tíngbiǎo]
|
Xem: 见〖马表〗。
đồng hồ bấm giây (dùng trong thể thao)。