Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停航
[tíngháng]
|
ngừng bay; ngừng chạy (tàu thuyền)。(轮船或飞机)停止航行。
班机因气候恶劣停航。
chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.