Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停职
[tíngzhí]
|
tạm thời cách chức; tạm thời đình chỉ công tác。暂时解除职务,是一种处分。
停职反省
tạm thời cách chức để tự kiểm điểm.