Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停止
[tíngzhǐ]
|
đình chỉ; ngừng; thôi; chấm dứt。不再进行。
停止演习
đình chỉ diễn tập
停止营业
chấm dứt kinh doanh
暴风雨停止了。
mưa bão đã tạnh.