Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停歇
[tíngxiē]
|
1. ngừng kinh doanh; đóng cửa。歇业。
小店亏本停歇。
cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.
2. ngừng; tạnh。停止;停息。
直到天亮,大风还没有停歇。
cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
3. dừng lại nghỉ。停止行动而休息。
队伍停歇在小树林里。
đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ.