Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停机
[tíngjī]
|
1. quay xong; chụp xong。指影片、电视片拍摄工作结束。
该影片现已停机,进入后期制作。
bộ phim này hiện nay đã quay xong, đang vào giai đoạn hậu kỳ.̣̣
2. hạ cánh (máy bay)。停放飞机。
停机坪
máy bay hạ cánh xuống nơi bằng phẳng.