Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停放
[tíngfàng]
|
đỗ; quàn; đặt; đậu。短时间放置(多指车辆、灵柩)。
一辆自行车停放在门前。
một chiếc xe đạp đậu trước cổng.