Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停摆
[tíngbǎi]
|
chết (quả lắc đồng hồ đứng im, ví với sự việc ngừng lại.)。钟摆停止摆动,比喻事情停顿。
因材料跟不上,工程已停摆三天了。
vì vật liệu không đủ, cho nên công trình đã ngừng thi công ba ngày rồi