Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停手
[tíngshǒu]
|
ngừng tay; nghỉ tay; dừng tay。停止正在做的事情。