Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停息
[tíngxī]
|
ngừng; dừng; nghỉ。停止。
雨一停息,大家立即整队赶路。
mưa vừa tạnh, mọi người lập tức lên đường.