Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停当
[tíng·dang]
|
xong xuôi; đâu ra đấy。齐备;完毕。
一切准备停当。
mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi