Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停妥
[tíngtuǒ]
|
xong xuôi; đâu ra đấy; ổn thoả。停当妥帖。
收拾停妥
thu dọn xong
商议停妥
bàn bạc ổn thoả
准备停妥
chuẩn bị xong