Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停办
[tíngbàn]
|
ngừng làm việc; ngừng công việc。中途停止进行中的事业。