Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停刊
[tíngkān]
|
đình bản; ngừng xuất bản (báo, tạp chí)。(报纸、杂志)停止刊行。