Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做鬼
[zuòguǐ]
|
làm ma làm quỷ; làm trò lừa đảo; làm trò quỷ quái。(做鬼儿)做骗人的勾当;捣鬼。
从中做鬼
lừa đảo từ bên trong