Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做鬼脸
[zuòguǐliǎn]
|
nhăn mặt (làm trò cười)。做出各种令人发笑的脸相。
为了让孩子不哭,他不断对孩子做鬼脸。
Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.