Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做饭
[zuòfàn]
|
làm cơm; nấu cơm; nấu ăn。烹制饭菜,把生粮做成熟食。
下班回家先做饭。
Tan ca về nhà nấu ăn trước.