Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做脸
[zuòliǎn]
|
1. giành vinh quang; giành vẻ vang。增添光荣,争光。
2. nghiêm mặt。板起面孔。
3. làm mặt; trang điểm。指面部的化妆。