Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做眼
[zuòyǎn]
|
1. làm kẻ chỉ điểm; người chỉ điểm; điểm chỉ。做眼线,做捕贼盗的向导。
2. gián điệp; điệp viên; do thám; dò xét。探听消息,通风报信。