Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做眉做眼
[zuòméizuòyǎn]
|
không bằng lòng; không đồng ý; không tán thành。摆脸色。