Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做生活
[zuòshēnghuó]
|
làm lụng; làm việc; lao động chân tay。从事体力劳动;做活儿。