Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做派
[zuòpài]
|
diễn xuất; điệu bộ (diễn kịch)。做功;戏曲中演员的动作、表演。