Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做活儿
[zuòhuór]
|
làm công; lao động chân tay; làm việc。从事体力劳动。
他们一块儿在地里做活儿。
họ cùng làm việc ở ngoài đồng.
孩子也能帮着做点活儿了。
trẻ em cũng có thể giúp làm việc.