Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做梦
[zuòmèng]
|
1. nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao。睡眠中因大脑里的抑制过程不彻底,在意识中呈现种种幻象。
2. hoang tưởng; nằm mơ giữa ban ngày (thường chỉ việc không có)。比喻幻想。
白日做梦
nằm mơ giữa ban ngày