Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做手
[zuòshǒu]
|
1. lấy ra; cầm ra。出手。
2. tay giỏi; tay cừ。能手;巧手。
3. lao động phổ thông; nhân công。人手。
做手不够用。
Nhân công không đủ
4. người viết; nhà văn; tác giả。作者。