Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做工
[zuògōng]
|
1. làm công。从事体力劳动。
他在纺纱厂做工。
anh ấy làm công trong xưởng dệt.
2. điệu bộ (sân khấu)。(做工儿)同'做功'。
3. làm; tạo ra; chế tác (chất lượng hoặc kỹ thuật.)。指制作的技术或质量。
这件衣服做工很细。
bộ đồ này may rất tinh tế.