Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做客
[zuòkè]
|
làm khách。访问别人,自己当客人。
到亲戚家做客。
đến nhà người thân làm khách.