Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做好做歹
[zuòhǎozuòdǎi]
|
nghĩ cách; tìm cách; suy nghĩ tìm cách giải quyết。想方设法;假装成好人或恶人,以资应付。