Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做声
[zuòshēng]
|
lên tiếng; đánh tiếng; hắng giọng。(做声儿)发出声音,指说话、咳嗽等。
大家别做声,注意听他讲。
mọi người đừng nói chuyện, chú ý nghe anh ấy nói.