Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做圈套
[zuòquāntāo]
|
làm tròng hại người; giăng bẫy lừa người。设计让人上当受骗。