Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做功夫
[zuògōng·fu]
|
1. luyện tập; bỏ công sức。练功;下工夫。
在创作上做功夫。
Trong sáng tác phải bỏ công luyện tập.
2. làm việc。(Cách dùng: (方>)干活儿。