Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做伴
[zuòbàn]
|
làm bạn; bầu bạn; ở bên cạnh。(做伴儿)当陪伴的人。
母亲生病,需要有个人做伴。
mẹ bị bệnh, cần phải có người trông nom.