Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做人
[zuòrén]
|
1. đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế。指待人接物。
做人处世
đối nhân xử thế
她很会做人
cô ấy rất biết đối nhân xử thế.
2. làm người。当个正派人。
痛改前非,重新做人。
ra sức sửa chữa sai lầm trước đây, làm lại cuộc đời.