Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做人情
[zuòrénqíng]
|
đền đáp; đáp đền。施惠于人,博取情面。