Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做亲
[zuòqīn]
|
1. kết thân; kết thông gia。结为姻亲。
他们两家做亲,倒是门当户对。
hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
2. thành thân; cưới vợ。成亲;娶妻。