Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做事
[zuòshì]
|
1. làm việc; công tác。从事某种工作或处理某项事情。
他做事一向认真负责。
anh ấy làm việc tích cực rất có tinh thần trách nhiệm.
2. làm việc; công tác (đảm nhiệm chức vụ cố định.)。担任固定的职务;工作。
你现在在哪儿做事?
anh hiện đang công tác tại đâu?