Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做主
[zuòzhǔ]
|
làm chủ; quyết định; giải quyết; phân xử。对某项事情负完全责任而做出决定。
当家做主
quyết định việc nhà.
这事我做不了主。
việc này tôi không làm chủ được.