Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做一天和尚撞一天钟
[zuòyītiānhé·shangzhuàngyītiānzhōng]
|
sống ngày nào hay ngày ấy; qua ngày đoạn tháng; đến đâu hay đến đó。比喻得过且过地混日子。