Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假面具
[jiǎmiànjù]
|
1. mặt nạ。仿照人物脸形制成的纸壳儿,古代演戏时化装用,后多用做玩具。
2. giả vờ ngoài mặt。比喻虚伪的外表。