Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假道学
[jiǎdàoxué]
|
nguỵ quân tử; giả đứng đắn; đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa。表面上正经,实际上很坏的人;伪君子。