Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假造
[jiǎzào]
|
1. giả; làm giả。模仿真的造假的。
假造证件。
làm chứng từ giả.
2. giả tạo; bịa đặt; giả mạo。捏造。
假造理由。
bịa đặt lí do.