Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假象
[jiǎxiàng]
|
biểu hiện giả dối; hiện tượng giả tạo; dấu hiệu giả tạo。跟事物本质不符合的表面现象。