Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假若
[jiǎruò]
|
nếu như; giả như; giả sử。如果。
假若你遇见这种事,你该怎么办?
giả như anh gặp phải chuyện này, anh giải quyết ra sao?